🔍 Search: (NHẢY) CÂNG CẪNG
🌟 (NHẢY) CÂNG CẪ… @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
껑충
Phó từ
-
1
긴 다리를 모으고 힘 있게 솟구쳐 뛰는 모양.
1 (NHẢY) PHĂN PHẮT, (NHẢY) CÂNG CẪNG: Hình ảnh chụm chân dài và nhảy lên mạnh mẽ. -
2
어떤 단계나 순서 등을 한 번에 많이 건너뛰는 모양.
2 (NHẢY) VỌT, (NHẢY) BẮN LÊN: Hình ảnh nhảy vượt qua nhiều giai đoạn hay thứ bậc nào đó trong một lần.
-
1
긴 다리를 모으고 힘 있게 솟구쳐 뛰는 모양.
• Mối quan hệ con người (255) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (82) • Việc nhà (48) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Luật (42) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chính trị (149) • Mối quan hệ con người (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Khí hậu (53) • Giải thích món ăn (78) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tâm lí (191) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả ngoại hình (97)